Quảng cáo chi phí thấp hiệu quả cao tại bongdalu.com, vui lòng liên lạc qua Email abongdalu@gmail.com
Thêm dấu trang

Bàn thắng

Ghi bàn phạt đền

Bàn đá phản lưới nhà

Kiến tạo bàn thắng

Thẻ vàng

Thẻ đỏ

Thẻ vàng thứ hai

Ghi dấu

Cầu thủ dự bị

Cầu thủ dự bị vào sân

Cầu thủ rời sân

Sút hỏng phạt đền

Phá phạt đền

Sút cột cầu môn

Cầu thủ xuất sắc nhất

Phạt đền vì trái luật

Mất bàn thắng vì sai sót

Cản phá trước khung thành

Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Phân tích kỹ thuật |
|
4
|
Phạt góc
|
3
|
|
|
2
|
Phạt góc nửa trận
|
1
|
|
|
1
|
Thẻ vàng
|
2
|
|
|
8
|
Số lần sút bóng
|
16
|
|
|
0
|
Sút cầu môn
|
4
|
|
|
114
|
Tấn công
|
95
|
|
|
55
|
Tấn công nguy hiểm
|
52
|
|
|
4
|
Sút ngoài cầu môn
|
7
|
|
|
4
|
Cản bóng
|
5
|
|
|
54%
|
TL kiểm soát bóng
|
46%
|
|
|
55%
|
TL kiểm soát bóng(HT)
|
45%
|
|
|
426
|
Chuyển bóng
|
367
|
|
|
82%
|
TL chuyển bóng thành công
|
79%
|
|
|
17
|
Phạm lỗi
|
12
|
|
|
0
|
Việt vị
|
4
|
|
|
27
|
Đánh đầu
|
27
|
|
|
11
|
Đánh đầu thành công
|
16
|
|
|
4
|
Số lần cứu thua
|
0
|
|
|
21
|
Tắc bóng
|
11
|
|
|
9
|
Cú rê bóng
|
12
|
|
|
20
|
Quả ném biên
|
20
|
|
|
21
|
Tắc bóng thành công
|
11
|
|
|
17
|
Cắt bóng
|
15
|
|
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng (30 trận gần đây) |
Chủ ghi bàn |
Chủ mất bàn thắng |
Thời gian ghi bàn |
Khách ghi bàn |
Khách mất bàn thắng |
16% |
17% |
1~15 |
11% |
8% |
13% |
26% |
16~30 |
14% |
8% |
18% |
21% |
31~45 |
22% |
21% |
18% |
13% |
46~60 |
14% |
21% |
13% |
8% |
61~75 |
17% |
17% |
18% |
13% |
76~90 |
20% |
19% |
Số liệu HT/FT (2 mùa giải gần đây) |
HT/FT |
Swansea City ( 94 Trận đấu) |
Queens Park Rangers ( 92 Trận đấu) |
Đội nhà |
Đội khách |
Đội nhà |
Đội khách |
HT thắng/FT thắng |
12 |
6 |
13 |
7 |
HT hòa/FT thắng |
8 |
8 |
3 |
3 |
HT thua/FT thắng |
3 |
0 |
2 |
2 |
HT thắng/FT hòa |
2 |
3 |
2 |
0 |
HT hòa/FT hòa |
7 |
12 |
4 |
8 |
HT thua/FT hòa |
2 |
1 |
2 |
3 |
HT thắng/FT thua |
0 |
2 |
0 |
1 |
HT hòa/FT thua |
6 |
6 |
8 |
9 |
HT thua/FT thua |
7 |
9 |
12 |
13 |
Tổng số bàn thắng/thua hai mùa giải gần đây |
3+ Bàn thắng |
2 Bàn thắng |
1 Bàn thắng |
0 Bàn thắng |
Tổng số bàn thắng hai mùa giải gần đây |
0 Bàn thắng |
1 Bàn thắng |
2 Bàn thắng |
3+ Bàn thắng |
19% |
21% |
33% |
27% |
30% |
35% |
21% |
14% |
T40' H40' A40' |
Thời gian trung bình ghi bàn thắng đầu |
T41' H42' A41' |
T62' H63' A61' |
Thời gian trung bình ghi bàn thắng cuối |
T60' H61' A59' |
T60' H60' A61' |
Thời gian trung bình bàn thua cuối |
T60' H59' A61' |
26% |
Theo kịp trong hiệp 2 |
26% |
50% |
Tài(6 trận đấu cuối cùng) |
50% |