Quảng cáo chi phí thấp hiệu quả cao tại bongdalu.com, vui lòng liên lạc qua Email abongdalu@gmail.com
Thêm dấu trang
Tình hình chính |
1 |
Phút |
0 |
|
|
58'
|
|
|
|
|
81'
|
|
|
|
|
83'
|
|
|
Phân tích kỹ thuật |
|
6
|
Phạt góc
|
1
|
|
|
3
|
Phạt góc nửa trận
|
0
|
|
|
1
|
Thẻ vàng
|
6
|
|
|
0
|
Thẻ đỏ
|
2
|
|
|
6
|
Số lần sút bóng
|
5
|
|
|
1
|
Sút cầu môn
|
2
|
|
|
81
|
Tấn công
|
68
|
|
|
63
|
Tấn công nguy hiểm
|
33
|
|
|
5
|
Sút ngoài cầu môn
|
3
|
|
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng (30 trận gần đây) |
Chủ ghi bàn |
Chủ mất bàn thắng |
Thời gian ghi bàn |
Khách ghi bàn |
Khách mất bàn thắng |
14% |
18% |
1~15 |
20% |
2% |
14% |
3% |
16~30 |
17% |
22% |
20% |
21% |
31~45 |
17% |
13% |
22% |
27% |
46~60 |
17% |
25% |
17% |
12% |
61~75 |
22% |
19% |
11% |
18% |
76~90 |
5% |
16% |
Số liệu HT/FT (2 mùa giải gần đây) |
HT/FT |
Perserang Serang ( 44 Trận đấu) |
Cilegon United ( 44 Trận đấu) |
Đội nhà |
Đội khách |
Đội nhà |
Đội khách |
HT thắng/FT thắng |
8 |
2 |
10 |
0 |
HT hòa/FT thắng |
7 |
0 |
5 |
1 |
HT thua/FT thắng |
1 |
0 |
1 |
0 |
HT thắng/FT hòa |
0 |
0 |
0 |
0 |
HT hòa/FT hòa |
2 |
7 |
2 |
6 |
HT thua/FT hòa |
1 |
0 |
1 |
0 |
HT thắng/FT thua |
0 |
2 |
0 |
3 |
HT hòa/FT thua |
1 |
2 |
1 |
3 |
HT thua/FT thua |
2 |
9 |
2 |
9 |